Đọc nhanh: 亚太经合组织 (á thái kinh hiệp tổ chức). Ý nghĩa là: APEC (tổ chức).
亚太经合组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. APEC (tổ chức)
APEC (organization)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚太经合组织
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 瘢痕 组织 实在 太多 了
- Có rất nhiều mô sẹo.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 她 已经 退出 了 这个 组织
- Cô ấy đã rút khỏi tổ chức này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
合›
太›
组›
织›
经›