Đọc nhanh: 经合组织 (kinh hợp tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế, OECD, viết tắt cho 經濟合作與 發展組織 | 经济合作与 发展组织.
经合组织 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế, OECD
Organization for Economic Cooperation and Development, OECD
✪ 2. viết tắt cho 經濟合作與 發展組織 | 经济合作与 发展组织
abbr. for 經濟合作與發展組織|经济合作与发展组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经合组织
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
- 她 已经 退出 了 这个 组织
- Cô ấy đã rút khỏi tổ chức này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
组›
织›
经›