Đọc nhanh: 亚太经济合作组织 (á thái kinh tế hợp tá tổ chức). Ý nghĩa là: APEC, Tổ chức Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương.
亚太经济合作组织 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. APEC
✪ 2. Tổ chức Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
Asian-Pacific Economic Cooperation organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚太经济合作组织
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 繁复 的 组织 工作
- công tác tổ chức bề bộn phức tạp.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 第二 , 拓展 互利 共 赢 的 经济 合作
- Thứ hai, mở rộng hợp tác kinh tế cùng có lợi và đôi bên cùng có lợi
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
作›
合›
太›
济›
组›
织›
经›