Đọc nhanh: 亚太经合会 (á thái kinh hợp hội). Ý nghĩa là: APEC (hợp tác kinh tế Châu Á Thái Bình Dương).
亚太经合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. APEC (hợp tác kinh tế Châu Á Thái Bình Dương)
APEC (Asia Pacific economic cooperation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚太经合会
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
- 他们 在 会议室 集合 了
- Họ đã tập trung ở phòng họp.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
会›
合›
太›
经›