Đọc nhanh: 皮下组织 (bì hạ tổ chức). Ý nghĩa là: mô liên kết.
皮下组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô liên kết
皮肤下面的结缔组织,含脂肪较多,质地疏松,其中有血管、淋巴管、神经等可以保持体温、缓和机械压力等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮下组织
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 这些 坏死 组织 都 藏 在 下面
- Đó là tất cả các mô hoại tử ẩn bên dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
皮›
组›
织›