Đọc nhanh: 群众组织 (quần chúng tổ chức). Ý nghĩa là: tổ chức quần chúng.
群众组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức quần chúng
有广大群众参加的非国家政权性质的团体,如工会、妇联、共青团、学生会等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群众组织
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 群众 臂 挽著臂 组成 人墙
- Người dân nắm tay nhau thành tường người.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
组›
织›
群›