Đọc nhanh: 争相 (tranh tướng). Ý nghĩa là: gục ngã nhau trong sự háo hức của họ để ....
争相 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gục ngã nhau trong sự háo hức của họ để ...
to fall over each other in their eagerness to...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争相
- 列国 相争
- các nước tranh chấp lẫn nhau.
- 他们 相 争论
- Họ tranh luận với nhau.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 企业 之间 相互竞争
- Các doanh nghiệp cạnh tranh lẫn nhau.
- 他们 互相 争吵
- Họ đang cãi nhau.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 同学们 在 学习 上 相互竞争
- Các bạn học sinh cạnh tranh với nhau trong học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
相›