Đọc nhanh: 楚汉相争 (sở hán tướng tranh). Ý nghĩa là: xem 楚漢戰爭 | 楚汉战争.
楚汉相争 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 楚漢戰爭 | 楚汉战争
see 楚漢戰爭|楚汉战争 [Chǔ Hàn Zhàn zhēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚汉相争
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 列国 相争
- các nước tranh chấp lẫn nhau.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 企业 之间 相互竞争
- Các doanh nghiệp cạnh tranh lẫn nhau.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 汉族人 相信 这种 特殊 的 鸡蛋 对 他们 的 健康 有 好处
- Người Hán tin rằng loại trứng đặc biệt này rất tốt cho sức khỏe của họ.
- 他 的 汉语 水平 相当于 HSK 九级
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy tương đương cấp HSK9.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
楚›
汉›
相›