Đọc nhanh: 令状 (lệnh trạng). Ý nghĩa là: lệnh.
令状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh
writ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令状
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
状›