Đọc nhanh: 中远太平洋有限公司 (trung viễn thái bình dương hữu hạn công ti). Ý nghĩa là: COSCO Pacific Limited, công ty vận tải hàng hóa lớn.
中远太平洋有限公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. COSCO Pacific Limited, công ty vận tải hàng hóa lớn
COSCO Pacific Limited, major freight company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中远太平洋有限公司
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 他 的 权力 在 公司 间 有限
- Quyền hạn của anh ấy trong công ty là có giới hạn.
- 我 的 中文 水平 有限
- Trình độ tiếng Trung của tôi không cao,
- 公司 离 地铁站 有点 远
- Công ty cách ga tàu điện ngầm hơi xa.
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 这里 离 市中心 有 十公里 远近
- nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dưới 10 cây số.
- 那 公司 离家 有点 远
- Công ty đó cách xa nhà tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
公›
司›
太›
平›
有›
洋›
远›
限›