Đọc nhanh: 那木巴尔·恩赫巴亚尔 (na mộc ba nhĩ ân hách ba á nhĩ). Ý nghĩa là: Nambaryn Enkhbayar (1958-), chính trị gia Đảng Cách mạng Nhân dân Mông Cổ, chủ tịch Mông Cổ 2005-2009.
那木巴尔·恩赫巴亚尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nambaryn Enkhbayar (1958-), chính trị gia Đảng Cách mạng Nhân dân Mông Cổ, chủ tịch Mông Cổ 2005-2009
Nambaryn Enkhbayar (1958-), Mongolian People's Revolutionary Party politician, president of Mongolia 2005-2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那木巴尔·恩赫巴亚尔
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尔›
巴›
恩›
木›
赫›
那›