Đọc nhanh: 腾讯控股有限公司 (đằng tấn khống cổ hữu hạn công ti). Ý nghĩa là: Tencent Holdings Limited (nhà phát triển nền tảng nhắn tin nhanh QQ).
腾讯控股有限公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tencent Holdings Limited (nhà phát triển nền tảng nhắn tin nhanh QQ)
Tencent Holdings Limited (developers of the QQ instant messaging platform)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾讯控股有限公司
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 家里 通过 控股公司 获得 的
- Gia đình tôi sở hữu nó thông qua một công ty mẹ.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 这是 一家 有限责任 公司
- Đây là một công ty trách nhiệm hữu hạn.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
控›
有›
股›
腾›
讯›
限›