Đọc nhanh: 中远太平洋 (trung viễn thái bình dương). Ý nghĩa là: COSCO Pacific Limited, công ty vận tải hàng hóa lớn.
中远太平洋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. COSCO Pacific Limited, công ty vận tải hàng hóa lớn
COSCO Pacific Limited, major freight company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中远太平洋
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 他们 在 平凡 的 工作 中 做出 了 不 平凡 的 成绩
- trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
太›
平›
洋›
远›