Đọc nhanh: 中心真空吸尘装置 (trung tâm chân không hấp trần trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị làm sạch chân không trung tâm.
中心真空吸尘装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị làm sạch chân không trung tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中心真空吸尘装置
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 心星 位于 夜空 正中
- Sao Tâm nằm ở giữa bầu trời đêm.
- 这种 装置 可以 滤尘
- Loại thiết bị này có thể lọc bụi.
- 我 更 喜欢 市中心 的 , 因为 那 家 宾馆 布置 得 很 现代
- Tôi thích khách sạn ở trung tâm thành phố hơn vì khách sạn đó bày trí rất hiện đại.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 商务中心 的 开幕典礼 吸引 了 许多 重要 的 商界 人士
- Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
吸›
尘›
⺗›
心›
真›
空›
置›
装›