Đọc nhanh: 真空吸尘器 (chân không hấp trần khí). Ý nghĩa là: máy hút bụi chân không.
真空吸尘器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy hút bụi chân không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空吸尘器
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 嘿 咱们 生产 的 机器 可真 不错呀 !
- Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!
- 她 正用 吸尘器 吸尘
- Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 你 带 你 的 哮喘 吸入 器 了 吗
- Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?
- 我们 呼吸 的 空气 属于 大气
- Không khí chúng ta hít thở thuộc về khí quyển.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
器›
尘›
真›
空›