Đọc nhanh: 吸尘装置 (hấp trần trang trí). Ý nghĩa là: Bộ phận hút bụi.
吸尘装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận hút bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸尘装置
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 这种 装置 可以 滤尘
- Loại thiết bị này có thể lọc bụi.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 技术员 已经 装置 好 了 设备
- Kỹ thuật viên đã lắp đặt xong thiết bị.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
尘›
置›
装›