Đọc nhanh: 真空吸尘器袋 (chân không hấp trần khí đại). Ý nghĩa là: Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi; Túi đựng rác bẩn; bộ phận của máy hút bụi.
真空吸尘器袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi; Túi đựng rác bẩn; bộ phận của máy hút bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空吸尘器袋
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 我 不是 说 她 真 在 外层空间 这 只是 打个比方
- Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 她 正用 吸尘器 吸尘
- Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
器›
尘›
真›
空›
袋›