真空吸尘器袋 zhēnkōng xīchénqì dài
volume volume

Từ hán việt: 【chân không hấp trần khí đại】

Đọc nhanh: 真空吸尘器袋 (chân không hấp trần khí đại). Ý nghĩa là: Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi; Túi đựng rác bẩn; bộ phận của máy hút bụi.

Ý Nghĩa của "真空吸尘器袋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真空吸尘器袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi; Túi đựng rác bẩn; bộ phận của máy hút bụi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空吸尘器袋

  • volume volume

    - 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Hít thở không khí trong lành

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 口袋 kǒudài 里空 lǐkōng zhe

    - Trong túi của họ trống rỗng.

  • volume volume

    - 不是 búshì shuō zhēn zài 外层空间 wàicéngkōngjiān zhè 只是 zhǐshì 打个比方 dǎgèbǐfang

    - Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.

  • volume volume

    - 凝汽器 níngqìqì 真空 zhēnkōng 变化 biànhuà shí

    - Chân không bình ngưng thay đổi

  • volume volume

    - 呼吸系统 hūxīxìtǒng de 器官 qìguān shì fèi

    - Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.

  • volume volume

    - 正用 zhèngyòng 吸尘器 xīchénqì 吸尘 xīchén

    - Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.

  • volume volume

    - zài 起居室 qǐjūshì yòng 吸尘器 xīchénqì 打扫 dǎsǎo 地毯 dìtǎn

    - Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.

  • volume volume

    - de 能耐 néngnài zhēn 不小 bùxiǎo 一个 yígè 人能 rénnéng guǎn 这么 zhème duō 机器 jīqì

    - anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao