Đọc nhanh: 真空吸尘器管 (chân không hấp trần khí quản). Ý nghĩa là: ống vòi của máy hút bụi chân không.
真空吸尘器管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống vòi của máy hút bụi chân không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空吸尘器管
- 真空管
- đèn chân không
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 她 正用 吸尘器 吸尘
- Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 她 喜欢 用 吸管 喝 果汁
- Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
器›
尘›
真›
空›
管›