Đọc nhanh: 切草机 (thiết thảo cơ). Ý nghĩa là: máy băm thức ăn cho động vật.
切草机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy băm thức ăn cho động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切草机
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 苟遇 良机 , 切莫 错过
- Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
机›
草›