Đọc nhanh: 中国船舶工业集团 (trung quốc thuyền bạc công nghiệp tập đoàn). Ý nghĩa là: Tổng công ty đóng tàu nhà nước Trung Quốc (CSSC).
✪ 1. Tổng công ty đóng tàu nhà nước Trung Quốc (CSSC)
China State Shipbuilding Corporation (CSSC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国船舶工业集团
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 她 病 了 。 然而 她 照旧 去 上班 , 并且 尽力 集中 精神 工作
- Cô ấy bị bệnh. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung vào công việc.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 他 很 难 集中精力 工作
- Anh ấy khó tập trung vào công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
中›
团›
国›
工›
舶›
船›
集›