Đọc nhanh: 中国电视公司 (trung quốc điện thị công ti). Ý nghĩa là: Truyền hình Trung Quốc (CTV), Đài Loan.
中国电视公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền hình Trung Quốc (CTV), Đài Loan
China TV (CTV), Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国电视公司
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 这个 厂 的 电视机 在 全国 评比 中 夺魁
- đài truyền hình này đã đoạt giải nhất trong cuộc bình chọn trên toàn quốc.
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 公司 在 困境 中 寻求 合作
- Công ty đang tìm đối tác để vượt qua khó khăn.
- 他 在 公司 中是 主角
- Anh ấy là nhân vật chính trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
公›
司›
国›
电›
视›