Đọc nhanh: 中国核能总公司 (trung quốc hạch năng tổng công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty hạt nhân quốc gia Trung Quốc (CNNC).
中国核能总公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty hạt nhân quốc gia Trung Quốc (CNNC)
China National Nuclear Corporation (CNNC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国核能总公司
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 他 在 公司 中 权力 很 高
- Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.
- 他 总是 能 抓 到 工作 中 的 重点
- Anh ấy luôn nắm bắt được trọng điểm trong công việc.
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
- 在 公司 中 , 他 总理 内务
- Trong công ty, anh ấy quản lý nội vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
公›
司›
国›
总›
核›
能›