Đọc nhanh: 进出口公司 (tiến xuất khẩu công ti). Ý nghĩa là: Công ty xuất nhập khẩu.
进出口公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty xuất nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进出口公司
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 保安 不让 陌生人 进 公司
- Bảo vệ không cho người lạ vào công ty.
- 公司 会 对 你 进行 补偿
- Công ty sẽ đền bù cho bạn.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 公司 作出 一项 重要 的 决定
- Công ty đưa ra một quyết định quan trọng.
- 我们 公司 进口 了 新 产品
- Công ty chúng tôi đã nhập khẩu sản phẩm mới.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
出›
口›
司›
进›