Đọc nhanh: 中国游艺机游乐园协会 (trung quốc du nghệ cơ du lạc viên hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội các công viên giải trí và điểm du lịch Trung Quốc (CAAPA).
中国游艺机游乐园协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội các công viên giải trí và điểm du lịch Trung Quốc (CAAPA)
China Association of Amusement Parks and Attractions (CAAPA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国游艺机游乐园协会
- 游艺会
- buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 我们 明天 去 游乐园 玩
- Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.
- 这个 游乐园 局面 很大 , 非常 值得 体验
- Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.
- 我 希望 有 机会 去 中国 留学
- Tôi hi vọng có cơ hội đến Trung Quốc du học.
- 孩子 们 在 花园里 游乐
- Bọn trẻ đang vui chơi trong vườn.
- 游乐园 里 一直 很 喧闹
- Công viên giải trí lúc nào cũng rất ồn ào.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
乐›
会›
协›
园›
国›
机›
游›
艺›