Đọc nhanh: 中国交通运输协会 (trung quốc giao thông vận thâu hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Giao thông và Truyền thông Trung Quốc (CCTA).
中国交通运输协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Giao thông và Truyền thông Trung Quốc (CCTA)
China Communications and Transportation Association (CCTA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国交通运输协会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 他 正在 读 《 中国通史 简编 》
- Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 早 高峰 时 , 市中心 经常 会 有 交通拥堵
- Vào giờ cao điểm buổi sáng, trung tâm thành phố thường xuyên bị tắc nghẽn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
交›
会›
协›
国›
输›
运›
通›