Đọc nhanh: 中国航空运输协会 (trung quốc hàng không vận thâu hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Vận tải Hàng không Trung Quốc (CATA).
中国航空运输协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Vận tải Hàng không Trung Quốc (CATA)
China Air Transport Association (CATA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国航空运输协会
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 孙悟空 是 中国 传统 名著 《 西游记 》 中 的 主角
- Tôn Ngộ Không là nhân vật chính trong kiệt tác văn học Trung Quốc "Tây Du Ký".
- 你 会 发现 中国 制造 四个 字
- Bạn sẽ thấy nó được sản xuất tại Trung Quốc.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
协›
国›
空›
航›
输›
运›