Đọc nhanh: 中国消费者协会 (trung quốc tiêu phí giả hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội người tiêu dùng Trung Quốc (CCA).
中国消费者协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội người tiêu dùng Trung Quốc (CCA)
China Consumers' Association (CCA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国消费者协会
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
协›
国›
消›
者›
费›