Đọc nhanh: 中国伊斯兰教协会 (trung quốc y tư lan giáo hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Hồi giáo yêu nước Trung Quốc.
中国伊斯兰教协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Hồi giáo yêu nước Trung Quốc
Chinese Patriotic Islamic Association
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国伊斯兰教协会
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
- 教育 在 社会 中 地位 重要
- Giáo dục có vị trí quan trọng trong xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
伊›
会›
兰›
协›
国›
教›
斯›