Đọc nhanh: 中国无线电频谱管理和监测 (trung quốc vô tuyến điện tần phả quản lí hoà giám trắc). Ý nghĩa là: Ủy ban điều tiết đài phát thanh nhà nước Trung Quốc SRRC.
中国无线电频谱管理和监测 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban điều tiết đài phát thanh nhà nước Trung Quốc SRRC
China state radio regulation committee SRRC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国无线电频谱管理和监测
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 越中 两国 领导 努力 建造 两 国 相互理解 和 伙伴关系 的 新 桥梁
- Các nhà lãnh đạo Việt Nam và Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng những cầu nối mới về sự hiểu biết lẫn nhau và quan hệ đối tác giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
和›
国›
无›
测›
理›
电›
监›
管›
线›
谱›
频›