Đọc nhanh: 无线电电子学 (vô tuyến điện điện tử học). Ý nghĩa là: điện tử học; điện tử học vô tuyến.
无线电电子学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện tử học; điện tử học vô tuyến
以无线电技术为基础,研究电子或离子的产生、变化和运动规律的科学电子管、电视、无线电测位、加速器等都是电子学研究的对象和成果也叫电子学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线电电子学
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 电线杆 子
- trụ dây điện.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
学›
无›
电›
线›