Đọc nhanh: 无线电波 (vô tuyến điện ba). Ý nghĩa là: sóng vô tuyến điện; sóng điện vô tuyến.
无线电波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng vô tuyến điện; sóng điện vô tuyến
电磁波中的一部分,波长从1毫米到3,000米以上其中又分为长波、中波、中短波、短波、超短波
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线电波
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 无线电 浅 说
- giới thiệu sơ lược về vô tuyến điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
波›
电›
线›