Đọc nhanh: 中国左翼作家联盟 (trung quốc tả dực tá gia liên minh). Ý nghĩa là: Liên đoàn các nhà văn cánh tả, một tổ chức của các nhà văn được thành lập ở Trung Quốc vào năm 1930.
中国左翼作家联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn các nhà văn cánh tả, một tổ chức của các nhà văn được thành lập ở Trung Quốc vào năm 1930
the League of the Left-Wing Writers, an organization of writers formed in China in 1930
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国左翼作家联盟
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 鲁迅 是 中国 著名 的 作家
- Lỗ Tấn là nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc.
- 左翼 作家
- những nhà văn cánh tả; những nhà văn khuynh tả.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 这个 国家 缺少 一个 能起 作用 的 中立 党派
- Đất nước này thiếu một đảng trung lập có thể có vai trò.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
作›
国›
家›
左›
盟›
翼›
联›