Đọc nhanh: 剧作家 (kịch tá gia). Ý nghĩa là: kịch gia; nhà soạn kịch; người viết kịch, kịch tác gia.
剧作家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kịch gia; nhà soạn kịch; người viết kịch
从事戏剧创作的,且较有成就者
✪ 2. kịch tác gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧作家
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 这个 剧作家 受到 了 本国 人民 的 尊敬
- Nhà văn kịch này được người dân đất nước của mình tôn trọng.
- 他 年轻 时 就 成 了 作家
- Anh ấy đã trở thành nhà văn khi còn trẻ.
- 他 在 一家 大 公司 工作
- Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.
- 他 在 一家 快餐店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng thức ăn nhanh.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
剧›
家›