Đọc nhanh: 工农联盟 (công nông liên minh). Ý nghĩa là: liên minh công nông, công nông liên minh.
工农联盟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liên minh công nông
工人阶级和劳动农民在工人阶级政党领导下的革命联合
✪ 2. công nông liên minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工农联盟
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 工农联盟
- liên minh công nông
- 农夫 工作 很 辛苦
- Người nông dân làm việc rất vất vả.
- 该党 可能 与 工党 重新 组成 新 的 联盟
- Có thể rằng đảng này sẽ tái hợp với Đảng Lao động để thành lập một liên minh mới.
- 土改 后 他们 就 串联 了 几户 农民 , 组织 了 一个 互助组
- sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
- 农忙 时要 雇 几个 短工
- ngày mùa nên thuê vài người làm công ngắn hạn.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
工›
盟›
联›