Đọc nhanh: 全球卫星导航系统 (toàn cầu vệ tinh đạo hàng hệ thống). Ý nghĩa là: Globalnaya Navigatsionaya Satelinaya Sistema hoặc Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (GLONASS), tương đương với GPS của Nga, viết tắt cho 格洛納斯 | 格洛纳斯.
全球卫星导航系统 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Globalnaya Navigatsionaya Satelinaya Sistema hoặc Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (GLONASS), tương đương với GPS của Nga
Globalnaya Navigatsionaya Satelinaya Sistema or Global Navigation Satellite System (GLONASS), the Russian equivalent of GPS
✪ 2. viết tắt cho 格洛納斯 | 格洛纳斯
abbr. to 格洛納斯|格洛纳斯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全球卫星导航系统
- 月球 是 地球 的 卫星
- Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
卫›
导›
星›
球›
系›
统›
航›