Đọc nhanh: 中国国际信托投资公司 (trung quốc quốc tế tín thác đầu tư công ti). Ý nghĩa là: CITIC, Công ty đầu tư và ủy thác quốc tế Trung Quốc.
中国国际信托投资公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. CITIC
✪ 2. Công ty đầu tư và ủy thác quốc tế Trung Quốc
Chinese International Trust and Investment Company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国国际信托投资公司
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
信›
公›
司›
国›
托›
投›
资›
际›