Đọc nhanh: 拐点降速时的速度设置 (quải điểm giáng tốc thì đích tốc độ thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt tốc độ giảm tốc khi gặp điểm cua.
拐点降速时的速度设置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt tốc độ giảm tốc khi gặp điểm cua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐点降速时的速度设置
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 他 的 速度 是 无法 企及 的
- Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
- 他 的 速度 非常 慢
- Tốc độ của anh ấy rất chậm.
- 工程 的 完成 速度 提高 了
- Tốc độ hoàn thành dự án đã được cải thiện.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
拐›
时›
点›
的›
置›
设›
速›
降›