Đọc nhanh: 中压脚原点检测异常 (trung áp cước nguyên điểm kiểm trắc dị thường). Ý nghĩa là: Kiểm tra điểm gốc chân vịt giữa sai sót.
中压脚原点检测异常 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra điểm gốc chân vịt giữa sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压脚原点检测异常
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 她 的 智商 测试 成绩 非常 优异
- Kết quả kiểm tra IQ của cô ấy rất xuất sắc.
- 中国 人 非常 热情
- Người Trung Quốc rất nhiệt tình.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
压›
原›
常›
异›
检›
测›
点›
脚›