Đọc nhanh: 携带者 (huề đới giả). Ý nghĩa là: (thuốc) mang (gen lặn, vi rút, v.v.).
携带者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thuốc) mang (gen lặn, vi rút, v.v.)
(medicine) carrier (of a recessive gene, virus etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 携带者
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 工具 被 工人 携带
- Dụng cụ được công nhân mang theo.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 带菌者
- người mang mầm bệnh; người có mầm bệnh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 携带 行李
- Mang theo hành lý.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 携带 了 一个 背包
- Anh ấy mang theo một cái ba lô.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 随身携带 一把 短刀
- Anh ấy mang theo một con dao ngắn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 把 重要文件 携带 到 了 公司
- Anh ấy mang tài liệu quan trọng đến công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
携›
者›