Đọc nhanh: 禁止钓鱼 (cấm chỉ điếu ngư). Ý nghĩa là: No Fishing! (Không được câu cá).
禁止钓鱼 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Fishing! (Không được câu cá)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止钓鱼
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
- 他 收到 了 一封 钓鱼 邮件
- Anh ấy nhận được một email lừa đảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
禁›
钓›
鱼›