Đọc nhanh: 携带品 (huề đới phẩm). Ý nghĩa là: Trang bị.
携带品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang bị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 携带品
- 提梁 桶 方便 携带
- Thùng có quai xách tiện mang theo.
- 夷人 带来 了 新奇 的 物品
- Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.
- 他 带回 了 很多 战利品
- Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 他 带 着 违禁物品
- Anh ấy mang theo hàng cấm.
- 飞机 上 禁止 携带 危险品
- Trên máy bay cấm mang các vật phẩm nguy hiểm.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
- 你 要 如实 申报 所 携带 的 物品
- Bạn phải thành thật khai báo những vật phẩm mang theo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
带›
携›