Đọc nhanh: 禁止游泳 (cấm chỉ du vịnh). Ý nghĩa là: No Swimming! (Cấm bơi ở đây).
禁止游泳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Swimming! (Cấm bơi ở đây)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止游泳
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 他 喜好 游泳
- Anh ấy thích bơi
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 他 每天 早晨 赴 河 游泳
- Mỗi sáng anh ấy đều đi bơi ở sông.
- 他 一旦 就 学会 了 游泳
- Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.
- 他 加入 了 游泳队
- Anh ấy đã tham gia đội bơi.
- 他 喜欢 在 河里 游泳
- Anh ấy thích bơi lội trên sông.
- 他 喜欢 去 海边 游泳 和 晒太阳
- Anh ấy thích đi biển để bơi và tắm nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
泳›
游›
禁›