Đọc nhanh: 东突厥斯坦解放组织 (đông đột quyết tư thản giải phóng tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức giải phóng Đông Turkestan (ETLO), nhóm bất đồng chính kiến ở Tân Cương.
东突厥斯坦解放组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức giải phóng Đông Turkestan (ETLO), nhóm bất đồng chính kiến ở Tân Cương
East Turkestan Liberation Organization (ETLO), Xinjiang dissident group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东突厥斯坦解放组织
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
厥›
坦›
放›
斯›
突›
组›
织›
解›