Đọc nhanh: 东突厥斯坦 (đông đột quyết tư thản). Ý nghĩa là: Đông Turkestan, thuật ngữ lịch sử cho Tân Cương.
东突厥斯坦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đông Turkestan
East Turkestan
✪ 2. thuật ngữ lịch sử cho Tân Cương
historical term for Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东突厥斯坦
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 六月份 刚 从 康斯坦 中学毕业
- Tôi đã tốt nghiệp Constance Billard vào tháng 6 vừa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
厥›
坦›
斯›
突›