Đọc nhanh: 东突厥斯坦伊斯兰运动 (đông đột quyết tư thản y tư lan vận động). Ý nghĩa là: Phong trào Hồi giáo Đông Turkestan (ETIM).
东突厥斯坦伊斯兰运动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong trào Hồi giáo Đông Turkestan (ETIM)
East Turkestan Islamic Movement (ETIM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东突厥斯坦伊斯兰运动
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
伊›
兰›
动›
厥›
坦›
斯›
突›
运›