Đọc nhanh: 专属 (chuyên thuộc). Ý nghĩa là: cá nhân, riêng, độc quyền. Ví dụ : - 你专属的冬日仙境 Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.. - 我们不希望叛徒看到我们的专属信息 Chúng tôi không muốn áo khoác có quyền truy cập vào thông tin độc quyền.
✪ 1. cá nhân
personal
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
✪ 2. riêng
private
✪ 3. độc quyền
proprietary
- 我们 不 希望 叛徒 看到 我们 的 专属 信息
- Chúng tôi không muốn áo khoác có quyền truy cập vào thông tin độc quyền.
✪ 4. thuộc về hoặc dành riêng cho
to belong or be dedicated exclusively to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专属
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 这个 专利 属于 他 个人 的
- Bản quyền này thuộc về cá nhân anh ấy.
- 我们 不 希望 叛徒 看到 我们 的 专属 信息
- Chúng tôi không muốn áo khoác có quyền truy cập vào thông tin độc quyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
属›