Đọc nhanh: 切刀专用参数 (thiết đao chuyên dụng tham số). Ý nghĩa là: tham số chuyên dụng của dao cắt.
切刀专用参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham số chuyên dụng của dao cắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切刀专用参数
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他用 刀 割断 了 绳子
- Anh ấy dùng dao cắt đứt dây.
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 但 我 可以 用 解剖刀 试着 切掉
- Nhưng tôi có thể thử cắt các phần mũ bằng dao mổ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
⺈›
刀›
切›
参›
数›
用›