Đọc nhanh: 专款专用 (chuyên khoản chuyên dụng). Ý nghĩa là: tiền nào việc ấy.
专款专用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền nào việc ấy
一种国库收支处理方式,即限制某种收入只能用于某项支出上,不得使用在他项支出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专款专用
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用
- khoản chuyên dùng
- 专款专用 , 不得 移 用
- số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 警察 配有 专用 手枪
- Cảnh sát được trang bị súng lục chuyên dụng.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
款›
用›