Đọc nhanh: 专用网路 (chuyên dụng võng lộ). Ý nghĩa là: mạng chuyên dụng.
专用网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng chuyên dụng
dedicated network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专用网路
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
用›
网›
路›