Đọc nhanh: 伺服专用参数 (tứ phục chuyên dụng tham số). Ý nghĩa là: Tham số chuyên dùng động cơ servo.
伺服专用参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tham số chuyên dùng động cơ servo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺服专用参数
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用
- khoản chuyên dùng
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他 专程 为 参加 会议 飞 到 上海
- Anh ấy đặc biệt bay đến Thượng Hải để tham dự hội nghị.
- 他 热心 参与 社区服务
- Anh ấy nhiệt tình tham gia phục vụ cộng đồng.
- 专家 们 参与 了 研讨会
- Các chuyên gia đã tham gia hội thảo.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
伺›
参›
数›
服›
用›